- Thuốc nổ nhũ tương dạng thỏi – Cartridge emulsion
| TT
No |
Tên chỉ tiêu
Criteria |
Đơn vị tính
Unit |
Tên thuốc
Products |
|||||||
| CE21-TX1 | CE21-5 | CE21-9 | CE21-PLUS | CE21-TS60 | CE21-TS5 | CE21-TS9 | CE21-PLUS TSR | |||
| 1 | Mật độ – Density | g/cm3 | 1,20 ± 0,06 | 1,20 ± 0,06 | 1,20 ± 0,06 | 1,28 ± 0,08 | 1,20 ± 0,06 | 1,20 ± 0,06 | 1,20 ± 0,06 | 1,27 ± 0,08 |
| 2 | Tốc độ nổ – Detonation velocity | m/s | ≥ 4.900 | ≥ 4.900 | ≥ 4.900 | ≥ 4.900 | ≥ 4.900 | ≥ 4.900 | ≥ 4.900 | ≥ 4.900 |
| 3 | Khoảng cách truyền nổ
Self excitation factor |
cm | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 4 | Khả năng sinh công
Explosive power measured |
|||||||||
| 4.1 | Khả năng sinh công đo bằng con lắc xạ thuật so với TNT tiêu chuẩn
Ballistic mortar test compared |
% | ≥ 100 | – | ≥ 115 | – | ≥ 100 | – | – | ≥ 120 |
| 4.2 | Khả năng sinh công bằng phương pháp bể nước
Explosive power measured by aquarium test |
Kcal/kg | 788±60 | 836±60 | 907±60 | 1.146±60 | 716±60 | 860±60 | 1.003±60 | 1.122±60 |
| 5 | Độ nhạy với kíp nổ
Sensitivity with detonator |
– | Số 8 | Số 8 | Số 8 | Số 8 | Số 8 | Số 8 | Số 8 | Số 8 |
- Thuốc nổ nhũ tương dạng rời – Bulk emulsion
| TT
No |
Tên chỉ tiêu
Criteria |
Đơn vị tính
Unit |
Tên thuốc
Products |
|
| EUROBLENDEX 85
BE21 – 85 |
EUROBLENDEX 100
BE21 – 100 |
|||
| 1 | Mật độ rời – Bulk Density | g/cm3 | 1,22±0,07 | 1,22±0,07 |
| 2 | Tốc độ nổ – Detonation velocity | m/s | 5100±200 | 5100±200 |

