Dây dẫn tín hiệu nổ:
– Đường kính ngoài, mm: 3,0
– Chiều dài dây dẫn, m : 3,6; 4,9; 6; 9; 12; 15; 18 …
– Tốc độ truyền nổ, m/s: ³ 1650
– Độ bền, kG: ³ 18
– Màu sắc: + Màu đỏ: dùng cho kíp tiêu chuẩn và kíp xuống lỗ.
+ Màu vàng dùng cho kíp trên mặt.
Kíp nổ: – Vật liệu làm vỏ kíp: Nhôm.
– Đường kính ngoài (max), mm: 7,3
– Cường độ nổ: số 8 (kíp tiêu chuẩn và kíp xuống lỗ)
số 6 (kíp trên mặt)
Kíp vi sai phi điện đã lắp ghép hoàn chỉnh
– Khả năng chịu nước, độ sâu 20m (tương đương 2 atm), giờ: 8
– Độ bền mối ghép miệng, thời gian 1 phút, kg: ³ 2
– Chỉ tiêu về thời gian chậm nổ của từng loại kíp theo bảng sau:
Kíp tiêu chuẩn – Standard detonators
| Số kíp – Number | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| Thời gian
Delay Time (ms) |
25 | 50 | 75 | 100 | 125 | 150 | 175 | 200 | 250 | 300 |
| Số kíp – Number | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| Thời gian
Delay Time (ms) |
350 | 400 | 450 | 500 | 600 | 700 | 800 | 950 | 1025 | 1125 |
| Số kíp – Number | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
| Thời gian
Delay Time (ms) |
1225 | 1440 | 1675 | 1950 | 2275 | 2650 | 3050 | 3450 | 3900 | 4350 |
Kíp đặc biệt – Special detonator
| Loại
Type of detonator |
Kíp trên mặt (KTM)
Surface detonators |
Kíp xuống lỗ (KXL)
Under ground detonators |
|||
| Thời gian – Delay time (ms) | 17 | 25 | 42 | 100 | 400 |
| Màu hộp đấu – Bridge box colour | Vàng – Yellow | Đỏ – Red | Trắng – White | Xanh-Blue(Green) | – |
| Màu dây – Colour of tube | Vàng – Yellow | Vàng – Yellow | Vàng – Yellow | Vàng – Yellow | Đỏ – Red |
| Màu móc chữ J – J hook colour | Vàng – Yellow | Đỏ – Red | Trắng – White | Xanh-Blue(Green) | Da cam – Orange |





