– Vật liệu vỏ kíp: Nhôm
– Đường kính ngoài (max), mm: 7,3
– Chiều dài dây dẫn, m: 2; 4,5; 6; 8; 12
– Dòng điện an toàn, A: 0,2
– Dòng điện phát hoả, A: 0,7
– Cường độ nổ: Số 8
– Điện trở kíp phụ thuộc chiều dài dây dẫn điện
| Chiều dài dây dẫn
Length of wire (m) |
2 | 4,5 | 6 | 8 | 12 |
| Điện trở
Resistance (W) |
2,0…3,0 | 2,5…3,5 | 2,8…3,8 | 3,2…4,2 | 4,0…5,0 |
– Số kíp và thời gian giữ chậm danh nghĩa – Number and Delay time hold the title slowly
| Số kíp – Number | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Thời gian
Delay Time (ms) |
25 | 50 | 75 | 100 | 125 |
| Số kíp – Number | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| Thời gian
Delay Time (ms) |
150 | 200 | 250 | 325 | 400 |
| Số kíp – Number | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| Thời gian
Delay Time (ms) |
500 | 600 | 700 | 800 | 900 |
| Số kíp – Number | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| Thời gian
Delay Time (ms) |
1000 | 1125 | 1250 | 1400 | 1550 |



