– Đường kính dây dẫn nổ, mm: 3,0
– Tốc độ dẫn nổ, m/s: 1.600 ÷ 2.000
– Độ bền kéo của dây dẫn nổ, kG: ≥ 18
– Màu sắc dây dẫn nổ: Màu vàng
– Chiều dài dây dẫn nổ, m: 2,4; 3,6; 4,9; 6,1; 8,0; …
– Đường kính ngoài kíp (max), mm: 7,3
– Cường độ nổ: Số 8
– Độ bền mối ghép miệng, thời gian 1 phút, kg: 2,0
Khả năng chịu nước, độ sâu 20m (tương đương 2 atm), giờ: 8
Loại kíp chậm nổ – Available delay range
| Số kíp – Number | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| Thời gian chậm nổ (giây) – Delay Time (sec) | 0,2 | 0,4 | 0,6 | 1 | 1,4 | 1,8 | 2,4 | 3 |
| Số kíp – Number | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
| Thời gian chậm nổ (giây) – Delay Time (sec) | 3,8 | 4,6 | 5,5 | 6,4 | 7,4 | 8,5 | 9,6 |
Màu sắc móc đấu chữ J – J hook is coloured as below
| Số kíp – Number | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| Màu sắc – Colour | Đỏ –
Red |
Hồng –
Pink |
Nâu vàng –
Tan |
Da cam – Orange | Kem hồng –
Light Pink |
Vàng –
Yellow |
Vàng chanh
– Lime |
Xanh lục
nhạt – Green |
| Số kíp – Number | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
| Màu sắc – Colour | Xanh lục –
Green |
Xanh nước biển
– Aqua |
Xanh lam nhạt
– Light BIue |
Xanh lam
– Blue |
Hoa cà –
Mauve |
Đỏ tía –
Purple |
Hồng đậm –
Hot Pink |


Chưa có đánh giá nào.